Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

inquisitorial

  1. (Thuộc) Người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra.
  2. Làm nhiệm vụ thẩm tra.
  3. tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu.
  4. (Sử học) (thuộc) toà án dị giáo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inquisitorial
/ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/
inquisitoriaux
/ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjɔ/
Giống cái inquisitoriale
/ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/
inquisitoriales
/ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/

inquisitorial /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/

  1. Hà khắc.
    Mesure inquisitoriale — biện pháp hà khắc
  2. Xem inquisition
    juges inquisitoriaux — quan tòa dị giáo

Tham khảo sửa