Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inquisitive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkwɪ.zə.tɪv/
Tính từ
sửa
inquisitive
/ɪn.ˈkwɪ.zə.tɪv/
Tò mò
,
hay
dò hỏi
,
hiếu kì
;
tọc mạch
.
Tham khảo
sửa
"
inquisitive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)