Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nəb.ˈzɜː.vənts/

Danh từ sửa

inobservance /ˌɪ.nəb.ˈzɜː.vənts/

  1. Sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý.
  2. Sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ... ).

Tham khảo sửa