Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.nə.ˌveɪ.tɜː/

Danh từ sửa

innovator /ˈɪ.nə.ˌveɪ.tɜː/

  1. Người đưa vào những cái mới; ngườisáng kiến về (cái gì).
  2. Người tiến hành đổi mới.

Tham khảo sửa