innimellom
Tiếng Na Uy sửa
Giới từ sửa
innimellom
- Ở giữa, ở trong số.
- Han stod skjult innimellom trærne.
- Đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng.
- Innimellom var han nokså slem.
Tham khảo sửa
- "innimellom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)