Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innermost
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.nɜː.ˌmoʊst/
Tính từ
sửa
innermost
/ˈɪ.nɜː.ˌmoʊst/
Ở
tận
trong
cùng
.
Ở
tận
đáy lòng
,
trong
thâm tâm
.
Danh từ
sửa
innermost
/ˈɪ.nɜː.ˌmoʊst/
Nơi
tận
trong
cùng
;
phần
ở
tận
trong
cùng
.
Tham khảo
sửa
"
innermost
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)