Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inner-directed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.nɜː.də.ˈrɛk.təd/
Tính từ
sửa
inner-directed
/ˈɪ.nɜː.də.ˈrɛk.təd/
Không bị
ảnh hưởng
ngoài
chi phối
,
do
quan điểm
của
bản thân
chi phối
.
Tham khảo
sửa
"
inner-directed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)