Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪŋ.kəd/

Động từ sửa

inked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của ink

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

inked /ˈɪŋ.kəd/

  1. (Từ úc) (thông tục) say
  2. say khước.

Tham khảo sửa