Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dʒuː.ˈdɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

injudiciousness /ˌɪn.dʒuː.ˈdɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu.

Tham khảo

sửa