Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛk.tɪv/

Tính từ sửa

injective /ɪn.ˈdʒɛk.tɪv/

  1. Nôi xạ.

Tham khảo sửa