injecté
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.ʒɛk.te/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | injecté /ɛ̃.ʒɛk.te/ |
injectés /ɛ̃.ʒɛk.te/ |
Giống cái | injectée /ɛ̃.ʒɛk.te/ |
injectés /ɛ̃.ʒɛk.te/ |
injecté /ɛ̃.ʒɛk.te/
- Đỏ bừng, đỏ ngầu.
- Face injectée — mặt đỏ bừng
- Yeux injectés — mắt đỏ ngầu
- Đã tiêm.
- Organe injecté — (y học) cơ quan đã tiêm, cơ quan đã thụt
- Bois injecté — (kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng)
Tham khảo sửa
- "injecté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)