inique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.nik/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inique /i.nik/ |
iniques /i.nik/ |
Giống cái | inique /i.nik/ |
iniques /i.nik/ |
inique /i.nik/
- Bất công.
- Juge inique — viên thẩm phán bất công
- Action inique — hành động bất công
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)