Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

inhumation

  1. Sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ny.ma.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
inhumation
/i.ny.ma.sjɔ̃/
inhumations
/i.ny.ma.sjɔ̃/

inhumation gc /i.ny.ma.sjɔ̃/

  1. Sự mai táng, sự chôn cất.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa