Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ sửa

inharmonic /ˌɪn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/

  1. Không hài hoà.
  2. (Âm nhạc) Không hoà âm.
  3. (Toán học) Không điều hoà.

Tham khảo sửa