Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈheɪ.lənt/

Tính từ sửa

inhalant /ɪn.ˈheɪ.lənt/

  1. Dùng để xông.

Danh từ sửa

inhalant /ɪn.ˈheɪ.lənt/

  1. (Thuộc) Xông.
  2. Cái để xông.

Tham khảo sửa