Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈɡri.di.ənt/

Danh từ sửa

ingredient /ɪn.ˈɡri.di.ənt/

  1. Phần hợp thành, thành phần.

Tham khảo sửa