Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

ingratiate ngoại động từ /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. (+ oneself) Làm cho mình được mến.
    to ingratiate onself with everybody — làm cho mọi người mến mình

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa