Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ingestion

  1. Sự ăn vào bụng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ingestion
/ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/
ingestion
/ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/

ingestion gc /ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự ăn, sự uống.

Tham khảo sửa