Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛs.tə/

Danh từ sửa

ingesta số nhiều /ɪn.ˈdʒɛs.tə/

  1. Các chất ăn vào bụng.

Tham khảo sửa