Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít ingeniørvåpen ingeniørvåpenet
Số nhiều ingeniørvåpen våpna, våpnene

Danh từ sửa

ingeniørvåpen

  1. Binh chủng công binh.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa