Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

inflexional

  1. (Thuộc) Chỗ cong, (thuộc) góc cong.
  2. (Toán học) Uốn.
    inflexional asymptote — tiệm cận uốn
  3. (Âm nhạc) Chuyển điệu.
  4. (Ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố.

Tham khảo sửa