Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
inflexibilité
/ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/
inflexibilité
/ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/

inflexibilité gc /ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/

  1. Tính không thể lay chuyển được, sự khó làm xiêu lòng.
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính không uốn được.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa