Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈfleɪ.tɜː/

Danh từ sửa

inflator /ɪn.ˈfleɪ.tɜː/

  1. Cái bơm.
  2. Người bơm phồng, người thổi phồng.

Tham khảo sửa