infirmité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.fiʁ.mi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infirmité /ɛ̃.fiʁ.mi.te/ |
infirmités /ɛ̃.fiʁ.mi.te/ |
infirmité gc /ɛ̃.fiʁ.mi.te/
- Tàn tật.
- (Nghĩa bóng) Nhược điểm, khuyết tật.
- Les infirmités de l’esprit — những nhược điểm của trí óc
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự yếu sức.
Tham khảo sửa
- "infirmité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)