Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈfɜːm.ri/

Danh từ sửa

infirmary /ɪn.ˈfɜːm.ri/

  1. Bệnh ; bệnh viện, nhà thương.

Tham khảo sửa