Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.fə.nət.nəs/

Danh từ sửa

infiniteness /ˈɪn.fə.nət.nəs/

  1. Tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng.

Tham khảo sửa