infelicity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.sə.ti/
Danh từ sửa
infelicity /.sə.ti/
- Sự không có hạnh phúc.
- Sự không may, sự bất hạnh.
- Sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm... ).
Tham khảo sửa
- "infelicity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)