Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspəɡ.nə.bəl/

Tính từ sửa

inexpugnable /ˌɪ.nɪk.ˈspəɡ.nə.bəl/

  1. Không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, địch.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɛk.spyɡ.nabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inexpugnable
/i.nɛk.spyɡ.nabl/
inexpugnables
/i.nɛk.spy.ɲabl/
Giống cái inexpugnable
/i.nɛk.spyɡ.nabl/
inexpugnables
/i.nɛk.spy.ɲabl/

inexpugnable /i.nɛk.spyɡ.nabl/

  1. Không thể chiếm, không thể hạ được.
    Forteresse inexpugnable — pháo đài không thể hạ được
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Không thể xâm phạm đến.
    Vertu inexpugnable — đức hạnh không thể xâm phạm đến

Tham khảo sửa