inespéré
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.nɛs.pe.ʁe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inespéré /i.nɛs.pe.ʁe/ |
inespérées /i.nɛs.pe.ʁe/ |
Giống cái | inespérée /i.nɛs.pe.ʁe/ |
inespérées /i.nɛs.pe.ʁe/ |
inespéré /i.nɛs.pe.ʁe/
- Bất ngờ, quá mức mong đợi.
- Chance inespérée — điều may mắn bất ngờ
- Arriver à des résultats inespérés — đạt tới những kết quả quá sức mong đợi
Tham khảo sửa
- "inespéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)