Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnɛpt.li/

Phó từ sửa

ineptly /ɪ.ˈnɛpt.li/

  1. Yếu kém, kém cỏi.
  2. Vớ vẩn, lạc lõng.

Tham khảo sửa