inelastic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪ.nə.ˈlæs.tɪk/
Tính từ sửa
inelastic /ˌɪ.nə.ˈlæs.tɪk/
- Không co dân, không đàn hồi.
- Không mềm dẻo, khó thích nghi.
- (Kinh tế) Phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường... ).
Tham khảo sửa
- "inelastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)