Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfɪ.ʃənt.li/

Phó từ sửa

inefficiently /.ˈfɪ.ʃənt.li/

  1. Kém cỏi, yếu kém.
  2. vô ích, vô hiệu quả.

Tham khảo sửa