Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪ.təd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

inebriated /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪ.təd/

  1. Say sưa như uống rượu.

Tham khảo sửa