Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdəs.tri.əs.nəs/

Danh từ sửa

industriousness /ɪn.ˈdəs.tri.əs.nəs/

  1. Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry).

Tham khảo sửa