Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdəl.dʒənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

indulgence /ɪn.ˈdəl.dʒənts/

  1. Sự nuông chiều, sự chiều theo.
  2. Sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê).
  3. Đặc ân.
  4. Sự gia hạn (coi như một đặc ân).
  5. (Tôn giáo) Sự xá tội.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
indulgence
/ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/
indulgences
/ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/

indulgence gc /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/

  1. Lòng khoan dung, tính độ lượng.
  2. (Tôn giáo) Sự xá tội.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa