Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
indue
ngoại động từ
Mặc
,
khoác
(áo... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
(
Thường Động
tính từ
quá
khứ
) cho,
phú
cho (ai) (đức tính).
to be endued with many virtues
— có nhiều đức tính tốt
Tham khảo
sửa
"
indue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)