Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdɑː.mə.tə.bəl/

Tính từ sửa

indomitable /ɪn.ˈdɑː.mə.tə.bəl/

  1. Bất khuất, không thể khuất phục được.

Tham khảo sửa