Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈdɑː.səl/

Tính từ sửa

indocile /ˌɪn.ˈdɑː.səl/

  1. Khó bảo, cứng đầu cứng cổ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.dɔ.sil/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực indocile
/ɛ̃.dɔ.sil/
indocile
/ɛ̃.dɔ.sil/
Giống cái indocile
/ɛ̃.dɔ.sil/
indocile
/ɛ̃.dɔ.sil/

indocile /ɛ̃.dɔ.sil/

  1. Khó bảo, cứng đầu cứng cổ.
    Un enfant indocile — một đứa trẻ khó bảo

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa