Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.də.ˈvɪ.dʒə.ˌweɪt/

Ngoại động từ sửa

individuate ngoại động từ /ˌɪn.də.ˈvɪ.dʒə.ˌweɪt/

  1. Cá tính hoá, cho một cá tính.
  2. Định , chỉ rõ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa