Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈskrit.li/

Phó từ sửa

indiscreetly /ˌɪn.dɪ.ˈskrit.li/

  1. Hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo.

Tham khảo sửa