indiscreet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈskrit/
Tính từ sửa
indiscreet /ˌɪn.dɪ.ˈskrit/
- Vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói... ).
- Không khôn ngoan, không biết suy xét.
Tham khảo sửa
- "indiscreet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)