Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.dis.kʁɛt.mɑ̃/

Phó từ sửa

indiscrètement /ɛ̃.dis.kʁɛt.mɑ̃/

  1. ý tứ, lộ liễu, tò mò.
  2. Không kín đáo, hớ hênh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa