Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indiscrètement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.dis.kʁɛt.mɑ̃/
Phó từ
sửa
indiscrètement
/ɛ̃.dis.kʁɛt.mɑ̃/
Vô
ý
tứ
,
lộ liễu
,
tò mò
.
Không
kín đáo
,
hớ hênh
.
Trái nghĩa
sửa
Discrètement
Tham khảo
sửa
"
indiscrètement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)