Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdɪɡ.nə.ti/

Danh từ sửa

indignity /ɪn.ˈdɪɡ.nə.ti/

  1. Sự sỉ nhục, sự làm nhục.
    to treat somebody with indignity — làm nhục ai

Tham khảo sửa