Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdɪ.fɜːnt.li/

Phó từ sửa

indifferently /ɪn.ˈdɪ.fɜːnt.li/

  1. Lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ.

Tham khảo sửa