Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nə.bəl/

Tính từ sửa

indeterminable /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nə.bəl/

  1. Không xác định được, không định được.
  2. Không giải quyết được (vụ tranh chấp... ).

Tham khảo sửa