Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

indetectable cũng indetectible

  1. Không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh.
    This poison would be indetectable in a corpse — Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi

Tham khảo sửa