Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdɛnt.ʃən/

Danh từ sửa

indention /ɪn.ˈdɛnt.ʃən/

  1. Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture).

Tham khảo sửa