indefensibility
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaindefensibility
- Tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được.
- Tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được.
Tham khảo
sửa- "indefensibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)