Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indefectible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfɛk.tə.bəl/
Tính từ
sửa
indefectible
/.ˈfɛk.tə.bəl/
Không thể
có
sai sót
;
hoàn toàn
,
không
sai sót
;
không
khuyết điểm
.
Không thể
hư hỏng
,
bền vững
.
Tham khảo
sửa
"
indefectible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)