Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indecent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.sᵊnt/
Tính từ
sửa
indecent
/.sᵊnt/
Không
đứng
dắn
,
không
đoan trang
,
không
tề chỉnh
;
không
hợp
với
khuôn phép
.
Khiếm nhã
,
bất lịch sự
,
sỗ sàng
.
Tham khảo
sửa
"
indecent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)